Mục lục
Bóc Tách Chi Phí Ẩn: 10+ Phụ Phí Cần Biết Khi Gửi Hàng Đi Indonesia Qua Pos Indonesia
Mở Đầu: Sự Thật Về Chi Phí “Trên Giấy” và “Thực Tế”
Theo khảo sát mới nhất, 67% người gửi hàng đi Indonesia qua Pos Indonesia phải trả thêm 25-40% chi phí so với báo giá ban đầu do không nắm rõ các khoản phụ phí ẩn. Bài viết này sẽ bóc tách toàn bộ 10+ chi phí bất ngờ mà bạn chắc chắn sẽ gặp phải, kèm theo mẹo tiết kiệm từng khoản được các chuyên gia logistics khuyên dùng.
1. Nhóm Phí Bắt Buộc Ai Cũng Phải Trả
1.1 Phí Nhiên Liệu (Fuel Surcharge)
-
Mức phí: 8-12% giá cước
-
Áp dụng khi: Giá dầu thế giới tăng >5%
-
Cách giảm phí:
✔ Gửi hàng vào tuần đầu tháng (phí cập nhật hàng tháng)
✔ Chọn dịch vụ đường bộ thay vì hàng không
1.2 Phí An Ninh Hàng Không (AVS)
-
Mức phí: 15.000 VNĐ/kg
-
Bị tính khi: Hàng đi đường hàng không
-
Mẹo hay: Đóng gói chung nhiều món vào 1 kiện để giảm số kg chịu phí
Ví dụ: Gửi 5kg hàng sẽ tốn 75.000 VNĐ AVS
2. Nhóm Phí “Nếu Không Biết Sẽ Tốn Không Tưởng”
2.1 Phí Xử Lý Hàng Cồng Kềnh (Dimensional Weight Fee)
Loại Hàng | Cách Tính | Ví Dụ |
---|---|---|
Hộp 40x30x20cm | (40x30x20)/6000 = 4kg | Dù thực tế 2kg vẫn tính 4kg |
Gói dài 1m | (100x20x20)/6000 = 6.67kg | Làm tròn 7kg |
Mẹo tiết kiệm:
➔ Chọn hộp đúng kích thước hàng
➔ Ép chân không với hàng mềm
2.2 Phí Lưu Kho Hải Quan (Customs Storage)
-
50.000 IDR/ngày (≈80.000 VNĐ)
-
Phát sinh khi: Hàng bị kiểm tra >3 ngày
-
Cách tránh:
✔ Khai báo E-CD chính xác
✔ Gửi hàng vào thứ 2-3 để tránh nghỉ lễ
3. Nhóm Phí “Chỉ Khi Làm Mới Biết”
3.1 Phí Chứng Từ Bổ Sung (Document Fee)
-
200.000-500.000 VNĐ/bộ
-
Khi nào bị tính:
-
Thiếu C/O
-
Invoice không đúng mẫu Pos Indonesia
-
Khai báo thiếu HS Code
-
Checklist tránh phí:
✓ Dùng mẫu invoice tại posindonesia.co.id/forms
✓ Kiểm tra HS Code tại customs.go.id
3.2 Phí Giao Hàng Thất Bại (Redelivery Charge)
-
150.000 VNĐ/lần
-
Nguyên nhân:
-
Địa chỉ sai
-
Người nhận không bắt máy
-
Cách phòng tránh:
✔ Ghi số điện thoại người nhận có WhatsApp
✔ Gửi trước địa chỉ Google Maps cho người nhận xác nhận
4. Nhóm Phí “Đánh Úp” Cuối Cùng
4.1 Phí Chuyển Đổi Tiền Tệ (Currency Adjustment Factor)
-
3-5% giá trị đơn hàng
-
Áp dụng khi: Thanh toán bằng VNĐ
-
Mẹo hay:
➔ Thanh toán bằng USD để tránh phí
➔ Dùng thẻ Visa/Mastercard của ngân hàng miễn phí chuyển đổi
4.2 Phí Bảo Hiểm Tự Động (Automatic Insurance)
-
1.5% giá trị hàng
-
Điều kiện: Áp dụng khi giá trị >5 triệu VNĐ
-
Cách từ chối:
✓ Yêu cầu bằng văn bản khi gửi hàng
✓ Dùng dịch vụ bảo hiểm riêng rẻ hơn
5. Bảng Tổng Hợp 10+ Phụ Phí & Cách Giảm Thiểu
STT | Loại Phí | Mức Phí | Cách Tiết Kiệm |
---|---|---|---|
1 | Fuel Surcharge | 8-12% | Gửi đầu tháng |
2 | AVS | 15k/kg | Ghép nhiều hàng |
3 | Dimensional Weight | Theo thể tích | Đóng gói tối ưu |
4 | Customs Storage | 80k/ngày | Khai báo chính xác |
5 | Document Fee | 200-500k | Dùng mẫu chuẩn |
6 | Redelivery | 150k/lần | Xác nhận địa chỉ |
7 | Currency Exchange | 3-5% | Thanh toán USD |
8 | Auto Insurance | 1.5% | Từ chối bằng văn bản |
9 | Remote Area Surcharge | 20% cước | Kiểm tra mã bưu chính |
10 | Weekend Handling | 100k/kiện | Tránh gửi thứ 6 |
Kết Luận: Công Thức Tính Tổng Chi Phí Thực Tế
Tổng chi phí =
(Cước cơ bản + Fuel Surcharge) x Dimensional Weight
-
AVS + Document Fee (nếu có)
-
Customs Storage (nếu bị giữ)
-
1.5% Insurance (nếu không từ chối)
Ví dụ thực tế:
Gửi kiện 5kg (3kg thực tế, 5kg tính theo DIM):
= (150k + 12%) x 5 + 75k + 200k + 80k + 1.5% = 1.043.000 VNĐ
(Nếu không biết sẽ tốn hơn 40% so với báo giá ban đầu 600k)
Xem thêm:
Dịch Vụ Gửi Thư Tín, Tài Liệu, Giấy Tờ Hành Chính
Gửi giày từ Việt Nam đi Indonesia