Các Thuật Ngữ Logistics Phổ Biến Mà Người Gửi Hàng Cần Biết

Mục lục

Các Thuật Ngữ Logistics Phổ Biến Mà Người Gửi Hàng Cần Biết – Kiến Thức Từ Posindonesia

Trong lĩnh vực logistics, hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành giúp người gửi hàng hạn chế sai sót, nắm bắt quy trình và xử lý tình huống nhanh chóng hơn. Posindonesia tổng hợp danh sách những thuật ngữ quan trọng nhất, dễ hiểu và áp dụng thực tế, dành cho người gửi hàng từ Việt Nam đi Indonesia hoặc các nước khác.

Các cơ sở logic và thông tin thuật ngữ Logistics tốt nhất bạn cần biết

1. Logistics là gì?

Logistics là chuỗi hoạt động quản lý dòng hàng hóa từ khâu đóng gói, vận chuyển, lưu kho đến giao hàng cuối cùng. Đây là nền tảng giúp doanh nghiệp và cá nhân gửi hàng quốc tế nhanh – đúng – an toàn.

2. Shipment – Lô hàng

Shipment là một lô hàng được gửi từ người gửi đến người nhận. Một shipment có thể gồm nhiều kiện hàng nhỏ, nhưng được quản lý dưới một mã vận đơn duy nhất.

3. Consignor – Consignee

  • Consignor: Người gửi hàng

  • Consignee: Người nhận hàng

Đây là hai thông tin cực kỳ quan trọng cần được ghi chính xác để tránh thất lạc hoặc chậm trễ khi giao hàng.

4. Tracking Number – Mã theo dõi

Tracking number là mã giúp người gửi và người nhận theo dõi hành trình của kiện hàng. Với Posindonesia, bạn có thể kiểm tra trực tuyến từ lúc hàng rời kho đến khi đến tay người nhận.

5. Transit – Trung chuyển

Transit là quá trình hàng hóa dừng tại một quốc gia hoặc điểm trung gian trước khi tiếp tục đến điểm cuối. Đây là hoạt động bình thường trong vận tải quốc tế.

6. Customs – Hải quan

Hải quan là cơ quan kiểm tra hàng hóa ra/vào quốc gia. Các thủ tục như khai báo, kiểm tra thuế và hồ sơ sẽ được thực hiện tại đây. Việc hiểu quy định hải quan giúp việc gửi hàng đi Indonesia thuận lợi hơn.

7. Commercial Invoice – Hóa đơn thương mại

Đây là tài liệu thể hiện giá trị, số lượng, mô tả hàng hóa. Hóa đơn thương mại là bắt buộc đối với hàng quốc tế để hải quan xác định thuế và kiểm tra nội dung hàng.

8. Packing List – Phiếu đóng gói

Packing list liệt kê chi tiết số lượng, trọng lượng và cách đóng gói của lô hàng. Đây là giấy tờ hỗ trợ đối chiếu khi kiểm tra hải quan và giao nhận.

9. Volumetric Weight – Trọng lượng quy đổi

Trọng lượng quy đổi được tính dựa trên kích thước kiện hàng. Nếu hàng cồng kềnh nhưng nhẹ, trọng lượng tính cước có thể cao hơn trọng lượng thực. Đây là cách tính phổ biến của Posindonesia và các hãng vận chuyển quốc tế.

10. ETA – Estimated Time of Arrival

ETA là thời gian dự kiến hàng đến nơi. Thời gian này có thể thay đổi do thời tiết, kiểm tra hải quan hoặc tình trạng vận chuyển. Người gửi nên theo dõi để quản lý kế hoạch giao hàng.

11. POD – Proof of Delivery

POD là bằng chứng đã giao hàng thành công, thường là ảnh, chữ ký hoặc thông báo điện tử. Posindonesia luôn cập nhật POD rõ ràng để người gửi nắm được trạng thái đơn hàng.

12. Return – Hoàn hàng

Return là trường hợp hàng không giao được và được trả lại cho người gửi. Nguyên nhân có thể do sai địa chỉ, người nhận không có mặt hoặc hàng bị cấm nhập khẩu.

13. Surcharge – Phụ phí

Khi gửi hàng quốc tế, đôi khi sẽ phát sinh các khoản phụ phí như phí nhiên liệu, phí vùng xa, phí kiểm hóa. Hiểu rõ surcharge giúp bạn dự trù chi phí chính xác hơn.

14. Dangerous Goods – Hàng nguy hiểm

Đây là nhóm hàng bị hạn chế hoặc cấm vận chuyển, như hóa chất, pin lithium không đạt chuẩn, khí nén… Người gửi cần kiểm tra kỹ danh mục để tránh bị giữ hàng tại hải quan Indonesia.

Kết luận

Việc nắm rõ các thuật ngữ logistics giúp người gửi hàng chủ động hơn trong toàn bộ quy trình vận chuyển quốc tế. Với Posindonesia, mọi thông tin luôn được minh bạch, hỗ trợ từ tư vấn đến theo dõi hành trình, đảm bảo kiện hàng đến nơi nhanh chóng và an toàn. Nếu bạn đang chuẩn bị gửi hàng đi Indonesia, hiểu những thuật ngữ trên sẽ giúp việc vận chuyển thuận lợi hơn rất nhiều.

Xem thêm:

Dịch Vụ Gửi Thư Tín, Tài Liệu, Giấy Tờ Hành Chính

Gửi giày từ Việt Nam đi Indonesia